Cửa cuốn Austdoor được Tập Đoàn Austdoor nghiên cứu và triển khai tại Việt Nam năm 2003. Tính đến hiện tại cửa cuốn Austdoor đã trải qua 20 năm tồn tại và ngày càng phát triển hơn.
Vị thế của Tập Đoàn Austdoor trên thị trường Việt Nam đang là số một về chất lượng, sản lượng và cả số lượng người dùng. Với 20 năm kinh nghiệm trong việc sản xuất và cung ứng, Austdoor chiếm trọn niềm tin trong lòng người dùng Việt.
Bảng giá cửa cuốn Austdoor 2023 dưới đây sẽ chỉ rõ từng dòng cửa cuốn mới nhất liên quan đến thông số cũng như giá trị hiện hữu của từng sản phẩm mà Austdoor muốn mang đến cho người dùng Việt.
SẢN PHẨM | Tên gọi | MODEL | ĐVT | GIÁ BÁN (VND) |
CỬA CUỐN KHE THOÁNG - ALUROLL | ||||
BIGOS |
B100 dày 1.8-2.2mm (màu #05) (KT tối đa: H8xW9.5m) |
B100 | m2 | 5.660.000 |
B100s dày 1.4-1.8mm (màu #05) (KT tối đa: H7xW8m) |
B100s | m2 | 3.480.000 | |
MEGA |
M70 dày 1.2-1.5mm (màu #05, #15) (KT tối đa: H6xW7m) (Kết hợp nan PC - M1/2/3/4/5/6) |
M70 | m2 | 3.340.000 |
COMBI |
C70 dày 1.1-2.3mm (cải màu #02+#03) (KT tối đa: H6xW7m) |
C70 | m2 | 4.460.000 |
SUPER - S |
S6 dày 1.1-1.25mm (màu #05, #25) (KT tối đa: H 5.5m x W6.0m) |
S6 | m2 | 3.320.000 |
S7 dày 1.2-1.35mm (màu #24, #28) (KT tối đa: H6.0m x W6.5m) |
S7 | m2 | 3.487.000 | |
S8 dày 1.3-1.45mm (màu #15, #26) (KT tối đa: H6.0m x W7.0m) |
S8 | m2 | 3.650.000 | |
SUPERA |
S52i dày 0.9-1.0mm (màu #05) (KT tối đa: H5xW5m) (Kết hợp nan PC - M1/2/3/4/5/6) |
S52i | m2 | 2.450.000 |
ALUROLL - A |
A60 dày 1.0-1.15mm (màu #05, #27) (KT tối đa: H5.0m x W5.5m) |
A60 | m2 | 2.730.000 |
A61 dày 1.1-1.25mm (màu #02, #24) (KT tối đa: H5.5m x W6.0m) |
A61 | m2 | 2.890.000 | |
A62 dày 1.2-1.35mm (màu #15, #24) (KT tối đa: H6.0m x W6.5m) |
A62 | m2 | 3.050.000 | |
ECO - E |
E50 dày 0.9-1.05mm (màu #03, #05) (KT tối đa: H 5.0m x W5.0m) (Kết hợp nan PC - M1/2/3/4/5/6) |
E50 | m2 | 2.090.000 |
E51 dày 1.0-1.15mm (màu #02, #05) (KT tối đa: H 5.0m x W5.5m) (Kết hợp nan PC - M1/2/3/4/5/6) |
E51 | m2 | 2.330.000 | |
E52 dày 1.2-1.3mm (màu #03, #05) (KT tối đa: H6.0m x W6.0m) (Kết hợp nan PC - M1/2/3/4/5/6) |
E52 | m2 | 2.560.000 | |
CỬA CUỐN TẤM LIỀN - AUSTROLL | ||||
AL68 |
AL68 trục 33.5, dày 0.7-0.9mm (màu #05) (KT tối đa: H 4.0m x W4.5m) |
AL68 | m2 | 2.140.000 |
AL68 trục 114, dày 0.7-0.9mm (màu #05) (KT tối đa: H4.5m x W5.0m) |
AL68.114 | m2 | 2.140.000 | |
SERIES 1 |
CB độ dày 0.53mm (màu #1, 2, 5, 6, 8) (KT tối đa: H5xW6m) |
CB | m2 | 1.470.000 |
SERIES 3 |
TM độ dày 0.5mm (màu #1, 2, 5, 6) (KT tối đa: H5xW5.5m) |
TM | m2 | 1.150.000 |
SERIES 4 |
EC độ dày 0.45mm (màu #2, 4) (KT tối đa: H4.5xW5m) |
EC | m2 | 900.000 |
SERIES 5 |
ECN độ dày 0.35mm (màu #2, 4) (KT tối đa: H4.5xW4.5m ) |
ECN | m2 | 780.000 |
CỬA CUỐN TRƯỢT TRẦN | ||||
OVERHEAD |
Cửa cuốn Trượt trần OVERHEAD (màu #1, #8.1) (KT tối đa: H2.6xW4.8m) |
OV1 | m2 | 4.040.000 |
TÊN GỌI | MODEL | ĐVT | GIÁ BÁN (VND) |
BỘ TỜI AUSTDOOR - DÀNH CHO CỬA CUỐN KHE THOÁNG, KHỚP THOÁNG | |||
Bộ tời AUSTDOOR AK300A, sức nâng 300kg | AK300A | bộ | 7.150.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK500A, sức nâng 500kg | AK500A | bộ | 7.460.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK800A, sức nâng 800kg | AK800A | bộ | 9.920.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK300A, nút bấm âm tường AT1 | AK300A | bộ | 7.250.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK500A, nút bấm âm tường AT1 | AK500A | bộ | 7.520.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK300A.P, sức nâng 300kg (đảo chiều không dây) | AK300A.P | bộ | 7.550.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK500A.P, sức nâng 500kg (đảo chiều không dây) | AK500A.P | bộ | 7.840.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK800A.P, sức nâng 800kg (đảo chiều không dây) | AK800A.P | bộ | 10.270.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK300A (đảo chiều không dây, nút bấm âm tường AT1) | AK300A | bộ | 7.700.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AK500A (đảo chiều không dây, nút bấm âm tường AT1) | AK500A | bộ | 7.970.000 |
TÊN GỌI | MODEL | ĐVT | GIÁ BÁN (VND) |
BỘ TỜI NHẬP KHẨU - DÀNH CHO CỬA CUỐN KHE THOÁNG, KHỚP THOÁNG | |||
Bộ tời AUSTDOOR S200, sức nâng 200kg | S200 | bộ | 8.313.000 |
Bộ tời AUSTDOOR S300, sức nâng 300kg | S300 | bộ | 8.920.000 |
Bộ tời AUSTDOOR S500, sức nâng 500kg | S500 | bộ | 9.945.000 |
Bộ tời AUSTDOOR S800, sức nâng 800kg | S800 | bộ | 12.990.000 |
Bộ tời AUSTDOOR S1000, sức nâng 1000kg | S1000 | bộ | 15.475.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH300A, sức nâng 300kg | AH300A | bộ | 9.850.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH500A, sức nâng 500kg | AH500A | bộ | 10.600.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH800A, sức nâng 800kg | AH800A | bộ | 20.460.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH1000A, sức nâng 1000kg | AH1000A | bộ | 28.300.000 |
Bộ tời AH300A, nút bấm âm tường AT1 | AH300A | bộ | 9.970.000 |
Bộ tời AH500A, nút bấm âm tường AT1 | AH500A | bộ | 10.640.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH300A.P, sức nâng 300kg (đảo chiều không dây) | AH300A.P | bộ | 10.650.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH500A.P, sức nâng 500kg (đảo chiều không dây) | AH500A.P | bộ | 11.460.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH800A.P, sức nâng 800kg (đảo chiều không dây) | AH800A.P | bộ | 21.630.000 |
Bộ tời AUSTDOOR AH1000A.P, sức nâng 1000kg (đảo chiều không dây) | AH1000A.P | bộ | 29.700.000 |
Bộ tời AH300A (đảo chiều không dây, nút bấm âm tường AT1) | AH300A | bộ | 10.790.000 |
Bộ tời AH500A (đảo chiều không dây, nút bấm âm tường AT1) | AH500A | bộ | 11.570.000 |
Bộ tời YH1250 (380V, đảo chiều không dây) | YH1250.P | bộ | 53.820.000 |
Bộ tời YH1500 (380V, đảo chiều không dây) | YH1500.P | bộ | 57.920.000 |
Bộ tời YH2000.P (380V, đảo chiều không dây) | YH2000.P | bộ | 76.340.000 |
BỘ TỜI DÀNH CHO CỬA CUỐN TRƯỢT TRẦN | |||
Bộ tời trượt trần AHV565 | AHV565 | bộ | 7.324.000 |
BỘ TỜI DÀNH CHO CỬA CUỐN TẤM LIỀN, TRONG SUỐT | |||
Bộ tời đơn ARG.P-1L/R (dùng cho cửa diện tích <12m2) | ARG.P-1L/R | bộ | 6.810.000 |
Bộ tời đôi ARG.P-2L/R (dùng cho cửa diện tích trên 12m2) | ARG.P-2L/R | bộ | 7.970.000 |
Bộ tời AHV.2PL/R (dùng cho cửa có diện tích lớn) | AHV.2PL/R | bộ | 8.300.000 |
LỰA CHỌN THÊM DÀNH CHO CỬA CUỐN KHE THOÁNG, TẤM LIỀN, TRƯỢT TRẦN | |||
Bộ lưu điện AD9 | AD9 | bộ | 3.770.000 |
Bộ lưu điện AD15 | AD15 | bộ | 4.800.000 |
Bộ lưu điện P1000 | P1000 | bộ | 5.590.000 |
Bộ lưu điện P2000 | P2000 | bộ | 7.270.000 |
Bộ lưu điện P3000 | P3000 | bộ | 7.770.000 |
Bộ lưu điện E1000 | E1000 | bộ | 4.180.000 |
Bộ lưu điện E2000 | E2000 | bộ | 5.700.000 |
Nút bấm âm tường không dây AT1 | AT1 | chiếc | 490.000 |
Mạch đèn báo sáng | MD | chiếc | 340.000 |
Bộ khóa KH1 | KH1 | bộ | 750.000 |
Bộ khóa KH2 | KH2 | bộ | 510.000 |
Bộ khóa KH5 đồng bộ | KH5 | bộ | 330.000 |
Tay điều khiển từ xa DK1 | DK1 | chiếc | 510.000 |
Tay điều khiển từ xa DK2 | DK2 | chiếc | 350.000 |
Tay điều khiển từ xa DK3 | DK3 | chiếc | 692.000 |
Rơ le chống sổ lô | RL | bộ | 79.000 |
Bộ chống nâng | K008 | bộ | 370.000 |
Bộ còi báo động | AC-C2 | bộ | 365.000 |
Còi báo động C6 | C6 | bộ | 240.000 |
Bộ Camera + Hub Wifi (Austfly) | CAM – HUB | bộ | 2.246.000 |
Đối với mô-tơ ARG.P, AH, AHV | Đối với bộ tời S, mô-tơ AK | Đối với thân cửa, hộp điều khiển, tay điều khiển và các linh kiện khác. |
Cửa cuốn khe thoáng nan nhôm là dòng cửa cuốn phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi cho các công trình nhà phố, công trình mặt tiền đường hay các khu đô thị mới...
Với tiện ích cũng như chất lượng mà sản phẩm mang lại đem đến hiệu quả cùng sự uy tín cho người dùng.
1. Cửa Cuốn Khe Thoáng Combi C70
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor C70 |
Độ dày nan cửa | 1.1 - 2.3mm. |
Màu sắc | Vàng kem(#2) + Café(#3) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 6mx7m |
Cửa cuốn Austdoor C70 giá: 4.460.000đ/m2 |
2. Cửa Cuốn Khe Thoáng Super S6
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor S6 |
Độ dày nan cửa | 1.1 - 1.25mm. |
Màu sắc | Ghi sáng (#5), #25 (Ghi xám) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 6.0mx5.5m |
Cửa cuốn Austdoor S6 giá: 3.320.000đ/m2 |
3. Cửa Cuốn Khe Thoáng Super S7
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor S7 |
Độ dày nan cửa | 1.2 - 1.35mm. |
Màu sắc | #24 (cafe nâu), #28 (nâu cát) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 6.5mx6.0m |
Cửa cuốn Austdoor S7 giá: 3.487.000đ/m2 |
4. Cửa Cuốn Khe Thoáng Super S8
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor S8 |
Độ dày nan cửa | 1.3 - 1.45mm. |
Màu sắc | #15 (trắng sữa), #26 (xám xanh) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 6.0mx7.0m |
Cửa cuốn Austdoor S8 giá: 3.650.000đ/m2 |
5. Cửa Cuốn Khe Thoáng Aluroll A60
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor A60 |
Độ dày nan cửa | 1.0-1.15mm. |
Màu sắc | #05 (ghi sáng), #27 (ghi đá) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 5.5mx5.0m |
Cửa cuốn Austdoor A60 giá: 2.730.000đ/m2 |
6. Cửa Cuốn Khe Thoáng Aluroll A61
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor A61 |
Độ dày nan cửa | 1.1-1.25mm. |
Màu sắc | #02 (vàng kem), #24 (cafe nâu) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa H5.5m x W6.0m |
Cửa cuốn Austdoor A61 giá: 2.890.000đ/m2 |
7. Cửa Cuốn Khe Thoáng Aluroll A62
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor A62 |
Độ dày nan cửa | 1.2 - 1.35mm. |
Màu sắc | #15 (trắng sữa), #24 (cafe nâu) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa H6.0m x W6.5m |
Cửa cuốn Austdoor A62 giá: 3.050.000đ/m2 |
8. Cửa Cuốn Khe Thoáng Eco E50
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor E50 |
Độ dày nan cửa | 0.9 - 1.05mm ±5%. |
Màu sắc | #03 (cafe), #05 (ghi sáng) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa H5.0m x W5.0m |
Cửa cuốn Austdoor E50 giá: 2.090.000đ/m2 |
9. Cửa cuốn khe thoáng Eco E51
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor E51 |
Độ dày nan cửa | 1.0 - 1.15mm ±5% |
Màu sắc | #02 (vàng kem), #05 (ghi sáng) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa H5.0m x W5.5m |
Cửa cuốn Austdoor E51 giá: 2.330.000đ/m2 |
10. Cửa Cuốn Khe Thoáng Eco E52
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor E52 |
Độ dày nan cửa | 1.2 - 1.3mm ±5% |
Màu sắc | #03 (cafe), #05 (ghi sáng) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa H6.0m x W6.0m |
Cửa cuốn Austdoor E52 giá: 2.560.000đ/m2 |
11. Cửa Cuốn Khe Thoáng Mega
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor M70 |
Độ dày nan cửa | 1.2 - 1.5mm |
Màu sắc | Trắng sữa (#15), Chì đậm (#17) |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 7mx6m |
Cửa cuốn Austdoor M70 giá: 3.340.000đ/m2 |
12. Cửa Cuốn Khe Thoáng Bigos B100
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor B100 |
Độ dày nan cửa | 1.8 ÷ 2.2mm |
Màu sắc | #5 #15, #16, #16 + #15 |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 8.0m x 9.5m |
Cửa cuốn Austdoor B100 giá: 5.660.000đ/m2 |
13. Cửa Cuốn Khe Thoáng Bigos B100s
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor B100s |
Độ dày nan cửa | 1.4 ÷1.8mm |
Màu sắc | #5 #15, #16, #16 + #15 |
Vật liệu Nan cửa | Hợp kim nhôm 6063T5 |
Thiết kế | Nan kép + gioăng giảm chấn 2 chiều |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 7.0m x 8.0m |
Cửa cuốn Austdoor B100s giá: 3.480.000đ/m2 |
1. Cửa Cuốn Tấm Liền Cb
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor CB |
Độ dày nan cửa | 0.53 mm |
Màu sắc | #1; #2; #6 |
Vật liệu Nan cửa | Thép hợp kim COLORBOND |
Thiết kế | Nan lượn sóng |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa 6mx5m |
Cửa cuốn Austdoor CB giá: 1.470.000đ/m2 |
2. Cửa Cuốn Tấm Liền Tm
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor TM |
Độ dày nan cửa | 0.50 mm |
Màu sắc | #1; #2;#5 #6 |
Vật liệu Nan cửa | Thép hợp kim P-Zacs |
Thiết kế | Nan lượn sóng |
Kích thước tối đa | Cửa tối đa H4.5m x W4.5m |
Cửa cuốn Austdoor TM giá: 1.150.000đ/m2 |
3. Cửa Cuốn Tấm Liền Ec
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | Austdoor EC |
Độ dày nan cửa | 0.45 mm |
Màu sắc | #2; #4 |
Vật liệu Nan cửa | Thép hợp kim COLORBOND |
Thiết kế | Nan lượn sóng |
Kích thước tối đa | 4.5mx4.5m |
Cửa cuốn Austdoor EC giá: 900.000đ/m2 |
Cửa cuốn trượt trần Overhead được thiết kế theo phong cách Châu Âu với công nghệ chuyển động hiện đại đem lại tính năng an toàn khi sử dụng. Với cơ chế vận hành trượt trần giúp tiết kiệm chiều cao trần nhà, bề mặt thân cửa dược dập định hình các ô nổi kết hợp cùng các màu sắc trang nhã.
Overhead là dòng sản phẩm cửa cuốn được ưa chuộng tại các nước Châu Âu được thiết kế chuyên dụng dành cho các Gara ô tô có chiều cao trần hạn chế.
Bảng Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Model | OV1 |
Độ dày nan cửa | 40mm |
Màu sắc | #1, #8 |
Vật liệu Nan cửa | Tấm cửa bằng thép 2 lớp, giữa có lớp xốp |
Thiết kế | Nan lượn sóng |
Kích thước tối đa | Hpb 2.5 m x Wpb 4.5 m |
Cửa cuốn Austdoor OV1 giá: 4.040.000đ/m2 |
Xem thêm " Bảng giá cửa cuốn Stardoor 2023 "
- Cửa cuốn tấm liền AL68 giá : 2.140.000đ/m2
- Cửa cuốn tấm liền ECN giá : 780.000đ/m2
- Cửa cuốn khe thoáng S52i giá : 2.450.000đ/m2
Tên gọi |
MODEL | ĐVT | GIÁ BÁN (VND) |
CỬA CUỐN CÔNG NGHIỆP | |||
Cửa cuốn nhanh PVC AD1500 |
AD1500 | m2 | 2.420.000 |
Cửa cuốn nhanh PVC AD2000 |
AD2000 | m2 | 2.646.000 |
Cửa cuốn siêu trường ST100-08 |
ST100-08 | m2 | 1.760.000 |
Cửa cuốn siêu trường ST100-12 |
ST100-12 | m2 | 2.340.000 |
Cửa cuốn siêu trường ST100-16 |
ST100-16 | m2 | 2.935.000 |
Cửa cuốn chống cháy AF100 |
AF100 | m2 | 2.670.000 |
BỘ TỜI CỬA CUỐN CÔNG NGHIỆP |
|||
Bộ tời YHFD300 (220V) |
YHFD300 | Bộ | 12.200.000 |
Bộ tời YHFD500 (220V) |
YHFD500 | Bộ | 19.390.000 |
Bộ tời YH800 (220V) |
YH800 | Bộ | 23.090.000 |
Bộ tời YH1000 (220V) |
YH1000 | Bộ | 27.610.000 |
Bộ tời YH2000 (380V) |
YH2000 | Bộ | 69.800.000 |
Bộ tời cửa chống cháy YH1250 (380V) |
YH1250 | Bộ | 50.810.000 |
Bộ tời cửa chống cháy YH1500 (380V) |
YH1500 | Bộ | 54.850.000 |
Bộ tời cửa tốc độ cao PE200B |
PE200B | Bộ | 31.580.000 |
Bộ tời cửa tốc độ cao PE500B |
PE500B | Bộ | 26.010.000 |
Đối với cửa chống cháy giá trên chưa bao gồm chi phí cấp giấy chứng nhận chống cháy (hàng hóa cung cấp CO/ CQ đầy đủ ) |
Tên gọi |
MODEL | ĐVT | GIÁ BÁN (VND) |
RAY CỬA CUỐN CÔNG NGHIỆP | |||
Ray hộp sơn H100TS.ST |
H100TS.ST | m | 990.000 |
Ray hộp sơn H200TS.ST |
H200TS.ST | m | 2.030.000 |
Ray nhôm hộp U120d.NS |
U120d.NS | m | 470.000 |
PHỤ KIỆN CỬA CUỐN CÔNG NGHIỆP | |||
Hệ thống đóng cửa tự động |
SSD | Bộ | 1.890.000 |
Bộ hẹn giờ đóng mở cửa (Twice timer) |
TTM | Bộ | 1.780.000 |
Bộ chuyển đổi nguồn 24v |
BCĐ | Bộ | 380.000 |
Cầu chì nhiệt |
CCN | Bộ | 400.000 |
Đầu báo khói |
ĐCK | Bộ | 2.000.000 |
Đầu báo nhiệt |
ĐBN | Bộ | 2.170.000 |
Giá bán trên chưa bao gồm thuế VAT10% (công ty sẽ xuất hơn đơn kèm theo CO/ CQ đầy đủ ) |
Hệ thống đảo chiều được tích hợp trực tiếp vào moto truyền tải động năng quay tĩnh và động. Công tác đảo chiều được hoạt động khi cửa đang gặp vật cản trong lúc cửa đang đóng. Kết hợp cùng với Sensor cảm biến hồng ngoại tạo nên mức độ an toàn tuyệt đối cho người dùng.
Cùng với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, cũng có không ít các cá nhân có xu hướng và suy nghĩ thiếu chính chắn có ý định đột nhập qua việc sao chép mã. Nắm bắt được tình hình chung, Austdoor đã phát triển hệ thống ARC - Công nghệ chống sao chép mã số mở cửa của Cửa cuốn Austdoor tân tiến nhất hiện nay.
Cửa cuốn Austdoor là thế hệ cửa cuốn thông minh, có thể kết nối được với điện thoại thông minh và sử dụng wifi để triển khai việc quản lý cũng như điều khiển. Giúp giảm thiểu khả năng xấu và tăng hiệu quả cho việc quản lý.
Rất cảm ơn bạn đã đọc bài viết "Bảng giá cửa cuốn Austdoor 2023". Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về sản phẩm và giúp bạn tìm ra lựa chọn phù hợp cho ngôi nhà của mình. Nếu có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với cuacuonthongminh để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn tìm thấy giải pháp tốt nhất cho không gian sống của mình. Chân thành cảm ơn và chúc bạn may mắn!